Trang chủROC • ASX
add
RocketBoots Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,27 N | 68,21% |
Chi phí hoạt động | 216,46 N | -23,63% |
Thu nhập ròng | -583,55 N | 18,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,88 | 51,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -577,64 N | 19,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,73 N | -83,47% |
Tổng tài sản | 804,04 N | -73,78% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -662,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -181,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 220,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -583,55 N | 18,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -576,46 N | -17,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 N | 75,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -580,52 N | -14,70% |
Dòng tiền tự do | -368,78 N | 16,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web