Trang chủATO • EPA
add
Atos
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 €
Mức chênh lệch một ngày
2,00 € - 2,05 €
Phạm vi một năm
1,54 € - 14,97 €
Giá trị vốn hóa thị trường
230,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | -9,85% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | -13,59% |
Thu nhập ròng | -1,42 T | -458,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,22 | -519,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,50 Tr | 365,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | -31,10% |
Tổng tài sản | 11,29 T | -31,11% |
Tổng nợ | 11,23 T | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 T | -458,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,50 Tr | -69,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,50 Tr | 269,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,50 Tr | 25,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,00 Tr | -57,14% |
Dòng tiền tự do | 106,00 Tr | 55,31% |
Giới thiệu
Atos is a French multinational information technology service and consulting company with headquarters in Bezons, France, and offices worldwide. It specialises in hi-tech transactional services, unified communications, cloud, big data and cybersecurity services. Atos operates worldwide under the brands Atos, Atos|Syntel, Atos Consulting, Atos Healthcare, Atos Worldgrid, Groupe Bull, Canopy, Maven Wave, and Unify. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95.140