Trang chủENER • BME
add
Ecoener SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 €
Mức chênh lệch một ngày
3,80 € - 3,88 €
Phạm vi một năm
3,05 € - 5,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
216,41 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,04 N
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,38 Tr | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | 20,98% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 33,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,11 | 32,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,10 Tr | 15,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,89 Tr | -13,84% |
Tổng tài sản | 580,22 Tr | 19,85% |
Tổng nợ | 442,49 Tr | 25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 33,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,65 Tr | -73,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,39 Tr | -7,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,64 Tr | -27,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -131,09% |
Dòng tiền tự do | -26,00 Tr | 32,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
174