Trang chủGSIT • NASDAQ
add
GSI Technology, Inc.
3,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,33%)-0,0100
3,00 $
Đóng cửa: 10 thg 5, 19:00:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,18 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 9,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,14 Tr USD
Số lượng trung bình
657,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 Tr | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 7,17 Tr | -19,92% |
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | -9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,87 | -13,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,30 Tr | 24,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 Tr | -52,81% |
Tổng tài sản | 42,46 Tr | -29,08% |
Tổng nợ | 6,49 Tr | -23,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | -9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
156