Trang chủVEON • NASDAQ
add
VEON Ltd
25,57 $
Sau giờ giao dịch:(2,23%)-0,57
25,00 $
Đóng cửa: 10 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,25 $
Mức chênh lệch một ngày
25,20 $ - 25,75 $
Phạm vi một năm
14,50 $ - 26,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T USD
Số lượng trung bình
20,72 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 953,00 Tr | 144,26% |
Chi phí hoạt động | 727,00 Tr | 160,79% |
Thu nhập ròng | -3,56 T | -1.104,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -374,08 | -2.168,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,00 Tr | 6.783,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -46,17% |
Tổng tài sản | 8,22 T | -45,51% |
Tổng nợ | 7,14 T | -50,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 T | -1.104,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.422