Trang chủNINE • NYSE
add
Nine Energy Service Inc
1,89 $
Sau giờ giao dịch:(1,06%)+0,020
1,91 $
Đóng cửa: 10 thg 5, 18:00:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 5,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,76 Tr USD
Số lượng trung bình
697,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,07 Tr | -13,56% |
Chi phí hoạt động | 22,64 Tr | -5,49% |
Thu nhập ròng | -10,30 Tr | -229,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,15 | -249,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -191,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,75 Tr | -51,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,84 Tr | 76,78% |
Tổng tài sản | 401,98 Tr | -5,82% |
Tổng nợ | 437,61 Tr | -2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,30 Tr | -229,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,32 Tr | 188,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,44 Tr | 55,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | -59,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,68 Tr | 561,83% |
Dòng tiền tự do | 17,89 Tr | 269,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.157