Trang chủRDN • ASX
add
Raiden Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -59,71% |
Thu nhập ròng | -990,76 N | 61,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -903,41 N | 24,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 Tr | 1.520,34% |
Tổng tài sản | 19,99 Tr | 98,20% |
Tổng nợ | 201,24 N | -77,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -990,76 N | 61,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 0,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,50 N | -375,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,76 Tr | 446,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 Tr | 4.154,62% |
Dòng tiền tự do | -664,10 N | -194,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6