Trang chủSIRZF • OTCMKTS
add
SIR Royalty Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 12,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 Tr | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 142,66 N | -19,39% |
Thu nhập ròng | 11,28 Tr | 44,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 409,74 | 36,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,18 N | -81,88% |
Tổng tài sản | 90,96 Tr | 9,30% |
Tổng nợ | 5,47 Tr | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,28 Tr | 44,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 Tr | -24,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 Tr | 2,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,21 N | -162,01% |
Dòng tiền tự do | 7,90 Tr | 9,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.000