Trang chủANRGF • OTCMKTS
add
Anaergia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
505,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,95 Tr | -24,60% |
Chi phí hoạt động | 20,68 Tr | 65,40% |
Thu nhập ròng | -31,97 Tr | -652,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,16 | -898,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -405,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,92 Tr | -586,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,24 Tr | -74,36% |
Tổng tài sản | 324,88 Tr | -64,46% |
Tổng nợ | 208,98 Tr | -62,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,97 Tr | -652,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,16 Tr | -272,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,57 Tr | 85,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,21 Tr | -77,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,12 Tr | -120,04% |
Dòng tiền tự do | -15,45 Tr | 54,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400