Trang chủTEK • ASX
add
Thorney Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
111,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,32%
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,87 Tr | -0,01% |
Chi phí hoạt động | 677,39 N | -13,20% |
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | -35,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 117,48 | 35,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,07 Tr | -18,31% |
Tổng tài sản | 118,36 Tr | -20,80% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | -9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | -35,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | -1.153,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -719,51 N | -235,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -954,43 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | -856,58% |
Dòng tiền tự do | -2,85 Tr | 2,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3