Trang chủDSX-B • NYSE
add
Diana Shipping Inc 8.875% Preferred Shares Series B
Giá đóng cửa hôm trước
26,50 $
Mức chênh lệch một ngày
26,20 $ - 26,60 $
Phạm vi một năm
25,00 $ - 26,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,49 Tr USD
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
60,86
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,02 Tr | -20,72% |
Chi phí hoạt động | 19,63 Tr | -1,36% |
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | -63,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,63 | -53,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -67,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,76 Tr | -37,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,45 Tr | 32,15% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -1,40% |
Tổng nợ | 677,39 Tr | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | -63,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.018